Tổng tuyển cử Tổng Chưởng lý North Carolina 2000Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper | 1,446,793 | 51.21 | |
| Cộng hòa | Dan Boyce | 1,310,845 | 46.40 | |
Tổng tuyển cử Tổng Chưởng lý North Carolina 2004Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper (đương nhiệm) | 1,872,097 | 55,61 | |
| Cộng hòa | Joe Knott | 1,494,121 | 44,39 | |
Tổng số phiếu | 3,366,218 | 100.00 |
---|
|
Tổng tuyển cử Tổng Chưởng lý North Carolina 2008Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper (đương nhiệm) | 2,538,178 | 61.10 | |
| Cộng hòa | Bob Crumley | 1,615,762 | 38.90 | |
Tổng số phiếu | 4,153,940 | 100.00 |
---|
|
Tổng tuyển cử Tổng Chưởng lý North Carolina 2012Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper (đương nhiệm) | 2,828,941 | 100.00 | |
Tổng số phiếu | 2,828,941 | 100.00 |
---|
|
Bầu cử sơ bộ nội bộ Đảng Dân chủ 2016Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper | 710,658 | 68.70 | |
| Dân chủ | Ken Spaulding | 323,774 | 31,30 | Tổng số phiếu | 1,034,432 | 100.00 |
---|
|
Tổng tuyển cử Thống đốc North Carolina 2016 |
---|
Đảng | Ứng cử viên | Số phiếu | % | ± |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper | 2,309,162 | 49,02 | +5,79% | |
| Cộng hòa | Pat McCrory | 2.298.881 | 48,80 | −5,82% | | Tự do | Lon Cecil | 102.978 | 2,19 | +0,06% | Tổng số phiếu | 4.711.021 | 68,98 | +1,68% | | Dân chủ lấy được từ Cộng hòa | |
Bầu cử sơ bộ nội bộ Đảng Dân chủ 2020[46]Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper (đương nhiệm) | 1,128,829 | 87,19 | |
| Dân chủ | Ernest T. Reeves | 165,804 | 12,81 | Tổng số phiếu | 1,294,633 | 100.00 |
---|
|
Tổng tuyển cử Thống đốc North Carolina 2020[47] |
---|
Đảng | Ứng cử viên | Số phiếu | % | ± |
---|
| Dân chủ | Roy Cooper (đương nhiệm) | 2,834,790 | 51,52% | +2,5% | |
| Cộng hòa | Dan Forest | 2.586.604 | 47,01% | -1,8% | | Tự do | Steven J. DiFiore | 60.449 | 1,10% | -1,09% | Tổng số phiếu | 5.502.777 | 100.0% | |
---|
| Dân chủ Giữ ghế |
|